người làm nổ nghĩa tiếng Anh là
detonator
(n)
người làm nổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của detonator
Nghe phát âm giọng Mỹ của detonator
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người làm nổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của detonator
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detonator: người làm nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detonator