người làm cho người khác nổi bật hơn nghĩa tiếng Anh là
foil
/fɔɪl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foil
Nghe phát âm giọng Mỹ của foil
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người làm cho người khác nổi bật hơn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của foil
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foil: người làm cho người khác nổi bật hơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foil