Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
người làm cho người khác nổi bật hơn
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
người làm cho người khác nổi bật hơn
foil
Diễn Giải
người làm cho người khác nổi bật hơn
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
foil
/fɔɪl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
foil
:
người làm cho người khác nổi bật hơn
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foil
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người làm cho người khác nổi bật hơn
Bản dịch liên quan
người làm cho người khác nổi bật hơn
Đừng đổ lỗi cho người khác về sai lầm của bạn.
Stop blaming others for your mistakes.
(e.g.)
thường làm cho người học có ảnh hưởng từ nhiều ngôn ngữ khác nhau
pidgin
Sự tầm thường của anh ta đối với người khác làm cho anh ta không được ưa thích.
His meanness towards others made him unpopular.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout