người khiếu nại nghĩa tiếng Đức là
Kläger
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kläger
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người khiếu nại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kläger
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kläger: người khiếu nại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kläger