người hiến tặng nghĩa tiếng Anh là
givers
(n, pl)
người hiến tặng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của givers
Nghe phát âm giọng Mỹ của givers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người hiến tặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của givers
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan givers: người hiến tặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
givers