người gửi tiền nghĩa tiếng Đức là
Einzahler
(pl)
người gửi tiền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einzahler: người gửi tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einzahler