người giám sát nghĩa tiếng Anh là
supervisor
/ˈsuːpərˌvaɪzər/
(n)
người giám sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của supervisor
Nghe phát âm giọng Mỹ của supervisor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người giám sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của supervisor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan supervisor: người giám sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
supervisor