người giám sát nghĩa tiếng Anh là
curator
/kjʊəˈreɪtə(r)/
(n)
người giám sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan curator: người giám sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
curator