người gây rối nghĩa tiếng Anh là
rowdy
/ˈraʊdi/
(n)
người gây rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rowdy
Nghe phát âm giọng Mỹ của rowdy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người gây rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rowdy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rowdy: người gây rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rowdy