Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
người đồng tình
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
người đồng tình
Befürworter
(m)(~)
Diễn Giải
người đồng tình
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Befürworter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Befürworter
:
người đồng tình
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Befürworter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người đồng tình
Bản dịch liên quan
người đồng tình
Người đóng góp
Beiträger
(m)
Người lao động
Mitarbeiter
Người lao động
Beschäftigte
(m)/(f)
Người lao động
Beschäftigten
(Pl.)
người lao động
Knecht
(der)
người đóng góp
Beitragszahler
(m)
người lao động
Kuli
(m)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout