người chào bán nghĩa tiếng Anh là
vendor
/ˈvɛndər/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vendor
Nghe phát âm giọng Mỹ của vendor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người chào bán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vendor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vendor: người chào bán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vendor