người bất đồng chính kiến nghĩa tiếng Anh là
dissident
/ˈdɪsɪdənt/
(n) (adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dissident
Nghe phát âm giọng Mỹ của dissident
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người bất đồng chính kiến
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dissident
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dissident: người bất đồng chính kiến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dissident