người bảo vệ nghĩa tiếng Anh là advocate
/ˈæd.və.keɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan advocate: người bảo vệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
advocate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người bảo vệ