người bảo trợ lễ rửa tội nghĩa tiếng Đức là
Taufpate
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Taufpate: người bảo trợ lễ rửa tội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Taufpate