người bảo quản nghĩa tiếng Đức là Erhalter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erhalter: người bảo quản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erhalter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người bảo quản