người bào chữa nghĩa tiếng Anh là
assertor
/əˈsɜːrtər/
(n)
người bào chữa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của assertor
Nghe phát âm giọng Mỹ của assertor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người bào chữa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của assertor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assertor: người bào chữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assertor