người bào chữa nghĩa tiếng Anh là
sticklers
/ˈstɪklərz/
(n)
người bào chữa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sticklers
Nghe phát âm giọng Mỹ của sticklers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người bào chữa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sticklers
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sticklers: người bào chữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sticklers