Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của außer Betrieb
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngừng vận hành
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của außer Betrieb
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan außer Betrieb: ngừng vận hành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
außer Betrieb