ngừng chảy máu nghĩa tiếng Đức là stoppen
ngừng chảy máu còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stoppen: ngừng chảy máu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stoppen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngừng chảy máu