ngừng nghĩa tiếng Đức là
stoppen
(v)(Present tense)
ngừng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của stoppen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngừng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của stoppen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stoppen: ngừng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stoppen