Diễn Giải
ngừa thai nghĩa tiếng Anh là
obviation
/ˌɒbviˈeɪʃn̩/
(n)
ngừa thai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của obviation
Nghe phát âm giọng Mỹ của obviation
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obviation: ngừa thai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obviation