Diễn Giải
ngựa cái nghĩa tiếng Anh là
mare
/mer/
(n)
ngựa cái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mare
Nghe phát âm giọng Mỹ của mare
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mare: ngựa cái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mare