Diễn Giải
ngựa cái nghĩa tiếng Anh là
nag
/næɡ/
(n)
ngựa cái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nag
Nghe phát âm giọng Mỹ của nag
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nag: ngựa cái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nag