ngủ gục nghĩa tiếng Anh là
doze off
/dəʊz ɒf/
(v)
ngủ gục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của doze off
Nghe phát âm giọng Mỹ của doze off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngủ gục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của doze off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan doze off: ngủ gục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
doze off