ngọt ngào nghĩa tiếng Anh là
sweet
/swiːt/
(adj)(n)
ngọt ngào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sweet
Nghe phát âm giọng Mỹ của sweet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngọt ngào
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sweet: ngọt ngào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sweet