ngọt ngào nghĩa tiếng Đức là versüßt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan versüßt: ngọt ngào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
versüßt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngọt ngào