ngọn lửa nghĩa tiếng Đức là
Flammen
(f, pl)
ngọn lửa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Flammen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngọn lửa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Flammen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Flammen: ngọn lửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Flammen