ngồi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là setzen
ngồi còn có các bản dịch khác là
saß, hocken, sitzen, sitzend, gesessen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan setzen: ngồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
setzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngồi