ngốc nghếch nghĩa tiếng Anh là
dimwitted
/ˈdɪmˌwɪtɪd/
ngốc nghếch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dimwitted: ngốc nghếch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dimwitted