ngoại tại nghĩa tiếng Anh là
extrinsic
/ɪnˈtrɪnzɪk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của extrinsic
Nghe phát âm giọng Mỹ của extrinsic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngoại tại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extrinsic: ngoại tại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extrinsic