ngoài ra nghĩa tiếng Đức là
abgesehen
(v)(Past participle)
ngoài ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abgesehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngoài ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abgesehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgesehen: ngoài ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgesehen