ngoài khơi nghĩa tiếng Anh là
offshore
/ˌɔːfˈʃɔːr/
(adj)
ngoài khơi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offshore: ngoài khơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offshore