ngờ vực dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là surmise
/sərˈmaɪz/
ngờ vực còn có các bản dịch khác là
divine, assume, suppose, suspect, presume
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surmise: ngờ vực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surmise
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngờ vực