Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Harnvergiftung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngộ độc tiết niệu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Harnvergiftung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Harnvergiftung: ngộ độc tiết niệu
Mở Rộng