nghịch cảnh nghĩa tiếng Anh là
adversity
/ədˈvɜːrsəti/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adversity
Nghe phát âm giọng Mỹ của adversity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghịch cảnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adversity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adversity: nghịch cảnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adversity