nghĩ ra nghĩa tiếng Đức là ausdenken
nghĩ ra còn có các bản dịch khác là
dachte aus, tüfteln, ersinnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausdenken: nghĩ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausdenken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nghĩ ra