nghi lễ nghĩa tiếng Anh là
ceremonial
/ˌsɛrəˈməʊniəl/
(adj)
nghi lễ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ceremonial
Nghe phát âm giọng Mỹ của ceremonial
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghi lễ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ceremonial
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ceremonial: nghi lễ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ceremonial