nghỉ giải lao nghĩa tiếng Đức là
Pause
(f)
nghỉ giải lao còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Pause: nghỉ giải lao
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Pause