nghe trộm dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là listen
/ˈlɪsən/
nghe trộm còn có các bản dịch khác là
hark, harken, spy on, overhear, spy upon
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan listen: nghe trộm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
listen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nghe trộm