nghe quen nghĩa tiếng Anh là
sound familiar
/saʊnd fəˈmɪliər/
(phrase v)
nghe quen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sound familiar
Nghe phát âm giọng Mỹ của sound familiar
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghe quen
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sound familiar
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sound familiar: nghe quen
Mở Rộng