nghề chài lưới nghĩa tiếng Đức là
Fischerei
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Fischerei
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghề chài lưới
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Fischerei
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fischerei: nghề chài lưới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fischerei