ngấu nghiến nghĩa tiếng Đức là
gefräßig
(adj)
ngấu nghiến còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gefräßig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngấu nghiến
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gefräßig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefräßig: ngấu nghiến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefräßig