ngập lụt nghĩa tiếng Đức là
versumpft
(adj)(Past participle)
ngập lụt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của versumpft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngập lụt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của versumpft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan versumpft: ngập lụt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
versumpft