ngạo nghễ nghĩa tiếng Anh là
upstage
/ʌpˈsteɪdʒ/
ngạo nghễ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của upstage
Nghe phát âm giọng Mỹ của upstage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngạo nghễ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của upstage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upstage: ngạo nghễ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upstage