ngang ngạnh nghĩa tiếng Anh là
stubborn
/ˈstʌbərn/
(adj)
ngang ngạnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stubborn
Nghe phát âm giọng Mỹ của stubborn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngang ngạnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stubborn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stubborn: ngang ngạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stubborn