ngắn quảng nghĩa tiếng Anh là
hesitation
/ˌhɛzɪˈteɪʃən/
(n)
ngắn quảng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hesitation: ngắn quảng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hesitation