ngắn ngủi nghĩa tiếng Anh là
squatness
/ˈskwɒtnəs/
(n)
ngắn ngủi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squatness: ngắn ngủi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squatness