ngăn chặn nghĩa tiếng Đức là
hemmen
(v)
ngăn chặn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hemmen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngăn chặn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hemmen: ngăn chặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hemmen