ngắm nhìn nghĩa tiếng Đức là
erblickt
(v)
ngắm nhìn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erblickt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngắm nhìn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erblickt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erblickt: ngắm nhìn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erblickt