ngắm nhìn nghĩa tiếng Đức là
glotzen
ngắm nhìn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của glotzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngắm nhìn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của glotzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glotzen: ngắm nhìn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glotzen