ngạc nhiên nghĩa tiếng Đức là
erstaunt
(verb)
ngạc nhiên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erstaunt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngạc nhiên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erstaunt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erstaunt: ngạc nhiên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erstaunt